Tóm tắt những điểm chính trong Nghị định 72 trong dịch vụ internet và tài nguyên internet
Tóm tắt những điểm chính trong Nghị định 72 trong dịch vụ internet và tài nguyên internet
Mục 1: Dịch vụ Internet. Nội dung này tập trung vào việc quy định và quản lý việc cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet và tài nguyên Internet tại Việt Nam.
-Cấp phép cung cấp dịch vụ Internet
-Doanh nghiệp cần có giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông loại hình dịch vụ Internet.
-Quy trình cấp phép, sửa đổi, bổ sung, gia hạn, thu hồi và cấp lại giấy phép tuân theo quy định của pháp luật về viễn thông.
2. Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet
-Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet phải thực hiện các nghĩa vụ như gửi thông báo chính thức, đăng ký, thông báo hợp đồng, và thực hiện các quy định bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và viễn thông.
3. Điều kiện hoạt động của điểm truy nhập Internet công cộng
-Quy định về hoạt động của đại lý Internet và chủ điểm truy nhập Internet công cộng, bao gồm các yêu cầu về đăng ký kinh doanh và các quy định về thời gian hoạt động.
4. Quyền, nghĩa vụ của chủ điểm truy nhập Internet công cộng
-Đại lý Internet và chủ điểm truy nhập Internet công cộng có quyền và nghĩa vụ cụ thể, bao gồm việc treo biển, niêm yết nội quy, cung cấp dịch vụ theo chất lượng và giá cả, và tuân thủ các quy định về an toàn thông tin.
5. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng Internet
-Người sử dụng Internet phải tuân thủ các quy định về thời gian hoạt động của điểm truy nhập Internet công cộng và các quy định về bảo đảm an toàn thông tin và an ninh thông tin.
6. Kết nối Internet
-Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet được kết nối trực tiếp và kết nối với các trạm trung chuyển Internet, và có các quy định cụ thể về hoạt động của Trạm trung chuyển Internet quốc gia (VNIX).
Mục 2 của Nghị định này tập trung vào quản lý và sử dụng tên miền trên Internet, đặc biệt là tên miền quốc gia Việt Nam ".vn" và tên miền quốc tế. Dưới đây là các điểm chính:
1. Quyền đăng ký và quản lý: Bộ Thông tin và Truyền thông quản lý tên miền ".vn" và tên miền quốc tế được phân bổ cho tổ chức, cá nhân tại Việt Nam.
2. Quy trình đăng ký: Tất cả tổ chức và cá nhân có quyền đăng ký tên miền ".vn" và tên miền quốc tế thông qua hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông.
3. Nguyên tắc đăng ký: Các nguyên tắc bao gồm sự bình đẳng, đăng ký trước được quyền sử dụng trước, tuân thủ quy định về đấu giá và chuyển nhượng quyền sử dụng tên miền.
4. Điều kiện đăng ký: Tên miền phải tuân thủ các tiêu chí về an ninh quốc gia, đạo đức xã hội, không gian tự nhiên và phong tục, mỹ tục dân tộc.
5. Thông tin đăng ký: Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tổ chức hoặc cá nhân khi đăng ký sử dụng tên miền.
6. Ưu tiên đăng ký: Công dân Việt Nam từ 18 đến 23 tuổi và các doanh nghiệp mới được ưu tiên và hỗ trợ trong việc đăng ký tên miền.
7. Quản lý tên miền: Cơ quan, tổ chức chỉ được cấp tên miền cho các đơn vị thành viên và không được chuyển nhượng tên miền cho các tổ chức, cá nhân khác.
8. Yêu cầu đối với các trang web quan trọng: Các trang web quan trọng như báo điện tử, mạng xã hội phải sử dụng ít nhất một tên miền ".vn" và lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam.
9. Quy định đối với tên miền New gTLD: Bảo vệ quyền lợi quốc gia Việt Nam trong đăng ký và sử dụng tên miền New gTLD, bao gồm các tên miền liên quan đến lịch sử, văn hóa và quốc gia Việt Nam.
10. Những điểm này nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý tên miền trên Internet, đặc biệt là trong bối cảnh ngày càng phát triển của Internet và vai trò quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày và trong kinh doanh.
Điều 14 của nghị định này quy định về hệ thống máy chủ tên miền quốc gia Việt Nam ".vn", được Bộ Thông tin và Truyền thông (Trung tâm Internet Việt Nam) thiết lập, quản lý và vận hành. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet phải phối hợp để đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống này.
Điều 15 nêu rõ các quy định về cung cấp dịch vụ đăng ký, duy trì tên miền. Tổ chức, doanh nghiệp thực hiện việc này phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và chịu sự thanh tra, kiểm tra của Bộ Thông tin và Truyền thông và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ này có nhiều nghĩa vụ, bao gồm quản lý thông tin chủ thể, xây dựng các biểu mẫu và thủ tục đăng ký, từ chối cung cấp dịch vụ khi không đáp ứng quy định, và phối hợp xử lý vi phạm theo yêu cầu của các cơ quan có thẩm quyền.
Điều 16 và 17 tập trung vào các quy định liên quan đến Nhà đăng ký tên miền ".vn" và tên miền quốc tế tại Việt Nam. Các tổ chức, doanh nghiệp muốn trở thành Nhà đăng ký tên miền phải đáp ứng các điều kiện kỹ thuật và pháp lý. Bộ Thông tin và Truyền thông sẽ xem xét, thỏa thuận và ký hợp đồng cung cấp dịch vụ với họ dựa trên nhu cầu và tiêu chí quy định. Đối với Nhà đăng ký tên miền quốc tế tại Việt Nam, họ cũng phải báo cáo hoạt động của mình cho Bộ Thông tin và Truyền thông để được xác nhận và tiếp tục cung cấp dịch vụ.
Điều 18: Quy định về tổ chức quản lý tên miền mới cấp cao dùng chung tại Việt Nam.
Tổ chức quản lý tên miền mới cấp cao nhất tại Việt Nam (New gTLD Registry) là tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép. Nhiệm vụ của họ là quản lý tên miền mới cấp cao và cung cấp dịch vụ đăng ký, duy trì tên miền mới này tại Việt Nam.
Để được cung cấp dịch vụ, tổ chức này phải đáp ứng các điều kiện sau:
a) Là tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam.
b) Có đủ năng lực tài chính, kỹ thuật, tổ chức, nhân sự để triển khai hoạt động và bảo đảm an toàn, an ninh thông tin.
c) Được cấp phép hoạt động bởi Bộ Thông tin và Truyền thông.
Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép gồm đơn đề nghị, bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và đề án hoạt động có chữ ký của người đại diện và con dấu của tổ chức, doanh nghiệp đề nghị cấp giấy phép.
Hồ sơ được nộp tại Bộ Thông tin và Truyền thông và sẽ được xem xét trong vòng 30 ngày. Trong trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện, tổ chức cần bổ sung hoặc hoàn thiện. Trong trường hợp từ chối, lý do sẽ được nêu rõ.
Điều 20: Quy định về đăng ký, phân bổ, cấp, thu hồi địa chỉ IP và số hiệu mạng.
-Bộ Thông tin và Truyền thông đăng ký địa chỉ IP và số hiệu mạng với tổ chức quốc tế và cấp, phân bổ cho các tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.
-Nguyên tắc cấp, phân bổ bao gồm việc đăng ký trước và tuân thủ chính sách quy định bởi APNIC.
-Các tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu nhận địa chỉ IP phải nộp hồ sơ và đáp ứng các điều kiện quy định.
-Các tổ chức đã được cấp địa chỉ IP cũng được đăng ký sử dụng số hiệu mạng.
-Thủ tục cấp, phân bổ được thực hiện trực tuyến hoặc trực tiếp tại Bộ Thông tin và Truyền thông.
-Các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp cần thực hiện việc thu hồi địa chỉ IP và số hiệu mạng theo quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Đây là tóm tắt các quy định chính trong Điều 18, 19 và 20 của Luật về quản lý tên miền và địa chỉ IP tại Việt Nam.
Chi tiết hơn nữa mọi người có thể tham khảo tại Cổng thông tin điện tử và Bộ thông tin và truyền thông